Tên sản phẩm
|
Thép hình chữ V
|
Bảng vẽ kỹ thuật
|
|
Mô tả
|
|
Tiêu chuẩn
|
SS400, SS540, JIS, Q, KS, TCVN
|
Chiều cao cánh
|
25 - 250mm
|
Độ dài cánh
|
2 - 25mm
|
Chiều dài
|
6000 - 12000mm
|
Xuất xứ
|
Size Nhỏ hơn 100mm xuất xứ Việt Nam
Size 120,130,150 xuất xứ Trung Quốc
|
TCVN 1656 - 85
|
|||||||||||||
Kích thước lý thuyết
|
Kích thước mặt cắt ngang
|
Diện tích mặt cắt ngang
|
KL 1 m chiều dài
|
Khoảng cách từ trọng tâm đến mép cạnh
|
Mômen quán tính
|
Bán kính
|
Tiết diện
|
||||||
A X B
|
t
|
r1
|
r2
|
A
|
W
|
Cx=Cy
|
Ix=Iy
|
Iu
|
Iv
|
ix=iy
|
iu
|
iv
|
Sx=Sy
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
cm2
|
kg/m
|
cm
|
cm4
|
cm4
|
cm4
|
cm
|
cm
|
cm
|
cm3
|
20 X 20
|
3
|
3.5
|
1.2
|
1.13
|
0.89
|
0.60
|
0.40
|
0.63
|
0.17
|
0.59
|
0.75
|
0.39
|
0.280
|
25 X 25
|
3
|
3.5
|
1.2
|
1.43
|
1.12
|
0.73
|
0.81
|
1.29
|
0.34
|
0.75
|
0.95
|
0.49
|
0.448
|
30 X 30
|
3
|
4.5
|
1.25
|
1.786
|
1.46
|
0.89
|
1.77
|
2.8
|
0.59
|
0.97
|
1.23
|
0.63
|
0.661
|
40 X 40
|
3
|
5
|
1.7
|
2.35
|
1.85
|
1.09
|
3.55
|
5.63
|
1.47
|
1.25
|
1.55
|
0.79
|
1.21
|
4
|
5
|
1.7
|
3.08
|
2.42
|
1.13
|
4.58
|
7.26
|
1.90
|
1.22
|
1.53
|
0.78
|
1.56
|
|
5
|
5
|
1.7
|
3.79
|
2.97
|
1.17
|
5.53
|
Sản phẩm cùng loại |